Bộ sưu tập: Cổng giao thức Modbus-to-Ethernet công nghiệp
协议转换网关
Cổng Bus công nghiệp dòng LW
Thông số kỹ thuật đầy đủ và hướng dẫn ứng dụng cho các cổng bus 485-đến-công nghiệp, bao gồm các dòng PROFINET, EtherCAT và ModbusTCP
LW-PN-4MB3
3 kênhCổng RS485-to-PROFINET 3 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang PROFINET
- 3 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức PROFINET RT
LW-PN-4MB6
6 kênhCổng RS485-to-PROFINET 6 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang PROFINET
- 6 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức PROFINET RT
LW-PN-4MB12
12 kênhCổng RS485-to-PROFINET 12 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang PROFINET
- 12 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức PROFINET RT
LW-EC-4MB3
3 kênhCổng RS485-to-EtherCAT 3 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang EtherCAT
- 3 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức EtherCAT slave
LW-EC-4MB6
6 kênhCổng RS485-to-EtherCAT 6 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang EtherCAT
- 6 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức EtherCAT slave
LW-EC-4MB12
12 kênhCổng RS485-to-EtherCAT 12 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang EtherCAT
- 12 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Hỗ trợ giao thức EtherCAT slave
LW-MT-4MB3
3 kênhCổng RS485-to-ModbusTCP 3 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang ModbusTCP
- 3 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Giao thức máy chủ ModbusTCP
LW-MT-4MB6
6 kênhCổng RS485-to-ModbusTCP 6 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang ModbusTCP
- 6 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Giao thức máy chủ ModbusTCP
LW-MT-4MB12
12 kênhCổng RS485-to-ModbusTCP 12 kênh, cho phép chuyển đổi giao thức Modbus RTU sang ModbusTCP
- 12 kênh RS485 độc lập
- Hỗ trợ 64 lệnh Modbus
- Giao thức máy chủ ModbusTCP
⚙️ Thông số kỹ thuật
| Tham số | 4MB3 | 4MB6 | 4MB12 |
|---|---|---|---|
| Số lượng kênh RS485 độc lập | 3 kênh | 6 kênh | 12 kênh |
| Hỗ trợ lệnh Modbus | 64 lệnh, hỗ trợ mã chức năng: 01H, 02H, 03H, 04H, 05H, 06H, 0FH, 10H | ||
| Nguồn điện hoạt động | DC24V (12-30V) | ||
| Tiêu thụ điện năng | ≤3W | ≤4W | ≤6W |
| Tham số | Dòng PROFINET | Dòng EtherCAT | Dòng ModbusTCP |
|---|---|---|---|
| Hỗ trợ giao thức | PROFINET Slave, Tuân thủ Lớp C | EtherCAT Slave | Máy chủ ModbusTCP, Cổng 502 |
| Giao diện | 2×RJ45 (100Mbps, Công tắc tích hợp) | 2×RJ45 (100Mbps) | 2×RJ45 (100Mbps) |
| Tốc độ truyền thông RS485 | 300bps~115200bps (Có thể cấu hình) | ||
| Cách ly điện | Bảo vệ cách ly 2500V | ||
| Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 93mm×32mm×122mm |
| Cân nặng | Xấp xỉ 150g |
| Lớp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃~70℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~80℃ |
| Độ ẩm tương đối | 95% (Không ngưng tụ) |
| Chứng nhận | CE |
📖 Hướng dẫn sử dụng
Cài đặt phần cứng
Lắp đặt cổng vào thanh ray DIN tiêu chuẩn 35mm, đảm bảo lắp đặt chắc chắn, tránh rung lắc. Lắp đặt tránh xa các nguồn nhiễu điện từ mạnh như biến tần và động cơ.
Kết nối nguồn điện
Cấp nguồn cho cổng bằng nguồn DC 24V (hỗ trợ dải điện áp 12-30V). Đảm bảo kết nối đúng cực tính - kết nối ngược cực tính có thể làm hỏng thiết bị.
- Dây màu nâu: DC+ (24V)
- Dây màu xanh: DC- (0V)
- Dây màu vàng-xanh lá cây: Đất (Tùy chọn)
Kết nối mạng
Kết nối cổng Ethernet của cổng vào với bộ chuyển mạch công nghiệp hoặc PLC bằng cáp Ethernet. Đối với dòng PROFINET, khuyến nghị sử dụng cáp Ethernet công nghiệp có vỏ bọc.
Dòng PROFINET
2 cổng Ethernet RJ45, hỗ trợ kết nối chuỗi (không cần thêm công tắc)
Dòng EtherCAT
2 cổng Ethernet RJ45, hỗ trợ kết nối In/Out
Dòng ModbusTCP
2 cổng Ethernet RJ45, hỗ trợ mở rộng mạng
Kết nối thiết bị RS485
Kết nối các thiết bị Modbus RTU với giao diện RS485 của cổng. Mỗi kênh có thể kết nối một hoặc nhiều thiết bị Modbus slave (đảm bảo địa chỉ duy nhất).
- A+: Kết nối với thiết bị đầu cuối A/+
- B-: Kết nối với thiết bị đầu cuối B/-
- GND: Kết nối với mặt đất của thiết bị (khuyến nghị để chống nhiễu tốt hơn)
Các bước cấu hình chung
Kết nối cấu hình PC
Kết nối PC với cổng Ethernet của cổng qua cáp. Đặt địa chỉ IP của PC cùng mạng con với IP mặc định của cổng (IP mặc định: 192.168.1.100).
Cấu hình tham số RS485
Cấu hình các thông số truyền thông (tốc độ truyền, bit dữ liệu, bit dừng, tính chẵn lẻ) cho mỗi kênh RS485—đảm bảo tính nhất quán với các thiết bị Modbus được kết nối.
Cấu hình theo từng dòng sản phẩm
Cấu hình dòng PROFINET
- Nhập tệp GSDML vào phần mềm lập trình PLC (ví dụ: TIA Portal)
- Thiết lập ánh xạ giữa các lệnh Modbus và các biến PROFINET trong phần mềm cấu hình
- Tải cấu hình xuống cổng và khởi động lại để kích hoạt
Cấu hình dòng EtherCAT
- Cài đặt phần mềm LW-EC-Config và tệp mô tả XML
- Quét và thêm các thiết bị phụ vào phần mềm chính EtherCAT (ví dụ: TwinCAT)
- Cấu hình bộ lệnh Modbus RTU và thiết lập ánh xạ với dữ liệu quy trình EtherCAT
- Lưu cấu hình và tải xuống cổng
Cấu hình dòng ModbusTCP
- Cấu hình thông qua phần mềm LW-MT-Config
- Đặt tham số máy chủ ModbusTCP
- Cấu hình các thông số thiết bị phụ Modbus RTU và bảng ánh xạ dữ liệu
Đèn LED báo trạng thái
Đèn LED nguồn (PW)
- Ổn định: Nguồn điện bình thường
- Tắt: Không có lỗi nguồn hoặc thiết bị
Đèn LED mạng (PN)
- Ổn định: Kết nối mạng bình thường
- Nhấp nháy: Đang truyền dữ liệu
- Tắt: Không có kết nối mạng
Đèn LED chạy (RN)
- Ổn định: Thiết bị hoạt động bình thường
- Nhấp nháy: Thiết bị đang khởi động hoặc lỗi
Khắc phục sự cố thường gặp
Không thể truy cập vào giao diện cấu hình
- Kiểm tra xem IP PC có cùng mạng con với cổng không
- Kiểm tra kết nối cáp; thử thay thế cáp Ethernet
PROFINET/EtherCAT Master không thể phát hiện thiết bị
- Kiểm tra kết nối mạng và cài đặt IP
- Đảm bảo tệp mô tả thiết bị GSDML/XML được cài đặt chính xác
- Xác minh phiên bản phần mềm cổng; cập nhật lên phiên bản mới nhất nếu cần
Giao tiếp RS485 bất thường
- Kiểm tra xem dây A/B có bị đảo ngược không; sử dụng hệ thống dây điện có mã màu tiêu chuẩn
- Đảm bảo tốc độ truyền, tính chẵn lẻ và các thông số khác phù hợp với thiết bị
- Kiểm tra xem có cần điện trở kết thúc không (đối với giao tiếp đường dài)
📍 Các tình huống ứng dụng
Dòng PROFINET
- Tích hợp với PLC Siemens S7-200SMART/S7-1200/S7-1500
- Kết nối với các thiết bị chủ PROFINET (Bosch Rexroth, Phoenix Contact, v.v.)
- Tích hợp hệ thống với robot CODESYS, KUKA/ABB
Dòng EtherCAT
- Tích hợp với các thiết bị chủ EtherCAT (Beckhoff, Omron, Keyence, v.v.)
- Hệ thống điều khiển EtherCAT trong nước (Inovance, Invt, v.v.)
- Các tình huống điều khiển có độ chính xác cao (ví dụ: mạng lưới trình điều khiển servo)
Dòng ModbusTCP
- Tích hợp với hệ thống PLC (Siemens, Schneider, Mitsubishi, v.v.)
- Phần mềm SCADA (WINCC, Intouch, KingView, v.v.)
- Tổng hợp dữ liệu cho các cổng IoT công nghiệp
⭐ Tính năng sản phẩm
Tính năng của dòng PROFINET
-
✓Dựa trên chip chuyên dụng Renesas PROFINET (triển khai giao thức không phải phần mềm)
-
✓Hỗ trợ "đầu ra giá trị thay thế" khi CPU ở trạng thái DỪNG
-
✓Cấu hình dễ dàng thông qua tệp GSDML
Các tính năng của dòng EtherCAT
-
✓Phản hồi thời gian thực về trạng thái giao tiếp lệnh để dễ dàng khắc phục sự cố
-
✓Hỗ trợ nhập/xuất hàng loạt lệnh để cấu hình hiệu quả
Các tính năng của dòng ModbusTCP
-
✓Tương thích với các máy khách ModbusTCP chính thống (không cần trình điều khiển tùy chỉnh)
-
✓Công tắc DIP + phần mềm cài đặt IP kép cho các môi trường mạng khác nhau
Các tính năng chung
-
✓Cấu hình độc lập cho mỗi kênh RS485 (không có sự can thiệp của tham số)
-
✓Cách ly điện 2500V cho khả năng chống nhiễu mạnh mẽ
-
✓Lắp thanh ray DIN tiêu chuẩn 35mm (phù hợp với môi trường công nghiệp)